DIA Thị trường hôm nay
DIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4168. Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng EUR là €44,695,064.48. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng EUR đã giảm €-0.03744, biểu thị mức giảm -8.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng EUR là €5.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1871.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang EUR là €0.4168 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4669 | -7.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4669 | -6.55% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.4669, with a 24-hour trading change of -7.01%, DIA/USDT Spot is $0.4669 and -7.01%, and DIA/USDT Perpetual is $0.4669 and -6.55%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Euro
Bảng chuyển đổi DIA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 0.41EUR |
2DIA | 0.83EUR |
3DIA | 1.25EUR |
4DIA | 1.66EUR |
5DIA | 2.08EUR |
6DIA | 2.5EUR |
7DIA | 2.91EUR |
8DIA | 3.33EUR |
9DIA | 3.75EUR |
10DIA | 4.16EUR |
1000DIA | 416.86EUR |
5000DIA | 2,084.31EUR |
10000DIA | 4,168.62EUR |
50000DIA | 20,843.11EUR |
100000DIA | 41,686.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.39DIA |
2EUR | 4.79DIA |
3EUR | 7.19DIA |
4EUR | 9.59DIA |
5EUR | 11.99DIA |
6EUR | 14.39DIA |
7EUR | 16.79DIA |
8EUR | 19.19DIA |
9EUR | 21.58DIA |
10EUR | 23.98DIA |
100EUR | 239.88DIA |
500EUR | 1,199.43DIA |
1000EUR | 2,398.87DIA |
5000EUR | 11,994.36DIA |
10000EUR | 23,988.73DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang EUR và EUR sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹38.87INR |
![]() | Rp7,058.48IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.35THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽43RUB |
![]() | R$2.53BRL |
![]() | د.إ1.71AED |
![]() | ₺15.88TRY |
![]() | ¥3.28CNY |
![]() | ¥67JPY |
![]() | $3.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.47 USD, 1 DIA = €0.42 EUR, 1 DIA = ₹38.87 INR, 1 DIA = Rp7,058.48 IDR, 1 DIA = $0.63 CAD, 1 DIA = £0.35 GBP, 1 DIA = ฿15.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.1 |
![]() | 0.005172 |
![]() | 0.22 |
![]() | 558.03 |
![]() | 239.01 |
![]() | 0.8357 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,456.74 |
![]() | 737.15 |
![]() | 2,046.86 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 0.005159 |
![]() | 152.55 |
![]() | 16.95 |
![]() | 35.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

Деяка базова інформація про проект монети Diamond Boyz (DBZ Coin)
Брекети з діамантами, підвіски з масивними кристалами та Web3? Це обіцянка за Diamond Boyz Coin (Монета DBZ) — токен BEP-20

Токен PUNDIAI: Революційний підхід до управління даними ШІ та захисту інтелектуальної власності
Представте, як PUNDIAI використовує технологію блокчейн для вирішення проблем власності та конфіденційності даних штучного інтелекту та надає користувачам безпечну та прозору платформу управління даними.

Токен PUNDIAI: Ядро Екосистеми Pundi AI
Токен PUNDIAI - це внутрішній токен екосистеми Pundi AI, спрямований на перетворення власності на дані та розподіл вартості через децентралізовану платформу штучного інтелекту (AI)

Досліджуйте KardiaChain (KAI), майбутнє міжблокчейнної взаємодії
KardiaChain, як платформа громадського блокчейну, яка акцентує на взаємодію, поступово виходить на передній план.

Токен Diamante DIAM: Екосистема блокчейн, яка демократизує цифрову економіку
Дослідіть, як Токен Діаманте (DIAM) демократизує цифрову економіку за допомогою інноваційної блокчейн-екосистеми.

KOMA Token: криптовалюта на тему собаки Shib Son и стража BNB Guardian
Досліджуйте токени KOMA: нова зірка родини Shib, вірний опікун BNB. Цей миленький токен з тематикою собаки присвячений децентралізації, яку веде спільнота, та благодійності криптовалюти.