Home3 Thị trường hôm nay
Home3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1233. Với nguồn cung lưu hành là 79,500,000 HTS, tổng vốn hóa thị trường của HTS tính bằng CNY là ¥69,145,540.87. Trong 24h qua, giá của HTS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008954, biểu thị mức giảm -6.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTS tính bằng CNY là ¥0.6885, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05424.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTS sang CNY là ¥0.1233 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Home3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HTS/-- Spot is $ and 0%, and HTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Home3 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HTS sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HTS | 0.12CNY |
2HTS | 0.24CNY |
3HTS | 0.36CNY |
4HTS | 0.49CNY |
5HTS | 0.61CNY |
6HTS | 0.73CNY |
7HTS | 0.86CNY |
8HTS | 0.98CNY |
9HTS | 1.1CNY |
10HTS | 1.23CNY |
1000HTS | 123.31CNY |
5000HTS | 616.56CNY |
10000HTS | 1,233.13CNY |
50000HTS | 6,165.67CNY |
100000HTS | 12,331.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HTS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 8.1HTS |
2CNY | 16.21HTS |
3CNY | 24.32HTS |
4CNY | 32.43HTS |
5CNY | 40.54HTS |
6CNY | 48.65HTS |
7CNY | 56.76HTS |
8CNY | 64.87HTS |
9CNY | 72.98HTS |
10CNY | 81.09HTS |
100CNY | 810.94HTS |
500CNY | 4,054.7HTS |
1000CNY | 8,109.4HTS |
5000CNY | 40,547.03HTS |
10000CNY | 81,094.07HTS |
Bảng chuyển đổi số tiền HTS sang CNY và CNY sang HTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Home3 phổ biến
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.46INR |
![]() | Rp265.22IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
Home3 | 1 HTS |
---|---|
![]() | ₽1.62RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.52JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTS = $0.02 USD, 1 HTS = €0.02 EUR, 1 HTS = ₹1.46 INR, 1 HTS = Rp265.22 IDR, 1 HTS = $0.02 CAD, 1 HTS = £0.01 GBP, 1 HTS = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006848 |
![]() | 0.02884 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.2 |
![]() | 0.1104 |
![]() | 0.4794 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.76 |
![]() | 256.75 |
![]() | 110.86 |
![]() | 0.0289 |
![]() | 0.0006879 |
![]() | 2.03 |
![]() | 23.48 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Home3 của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Nhập số lượng HTS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Home3 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Home3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Home3 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Home3 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Home3 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Home3 (HTS)

HELIOトークン:DeepSeekによって支えられたAIパワードのInsightsおよびファンドトラッキング
記事は、HELIOのコアの強み、技術サポート、主要開発者mutedkicからの貢献、革命的なAI分析およびクロスチェーン資金追跡機能について詳細に説明しています。

InsightsからNetworkingへ:Gate.ioはイベントスポンサーとしてDubai Blockchain Lifeでのイノベーションを刺激します
Dubai Blockchain Life 2024の誇り高きスポンサーであるGate.ioは、フェスティバルアリーナで1日目を華々しくスタートし、1万人以上の国際参加者を迎えました。

Glassnode Insights: 次は誰ですか?
Bitcoin ETFがクラシックな売りのニュースイベントになる中、市場はリスクカーブのさらに外側のトークンへのリスク適応度を探求しています。 ETHのアウトパフォーマンスを示唆する指標もあり、メジャー通貨に対するオルトコインの価格アクションに興味深い相違があります。

Glassnode Insights:投資家の信頼に関するスライド
Glassnode Insights:投資家の信頼に関するスライド

Glassnode Insights:流動性プールを介したセンチメントの追跡
Glassnode Insights:流動性プールを介したセンチメントの追跡

Glassnode Insights: ビットコイン フラッシュクラッシュ
ビットコインのブルたちは、年間最大の一日売却がBTC価格を25,000ドルを下回るという週に警戒を強いられました。先物市場でのデレバレージングがきっかけのようですが、もっと大きな懸念材料は、88.3%の短期ホルダー供給が未実現の損失で保持されていることかもしれません。