NAMI ProtocolChuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang British Pound (GBP)

NAMI/GBP: 1 NAMI ≈ £0.01293 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01293. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,931,940 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng GBP là £815,308.06. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng GBP đã tăng £0.00008736, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng GBP là £0.025, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004813.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang GBP

£0.01293+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang GBP là £0.01293 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang British Pound

Bảng chuyển đổi NAMI sang GBP

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAMI
0.01GBP
2NAMI
0.02GBP
3NAMI
0.03GBP
4NAMI
0.05GBP
5NAMI
0.06GBP
6NAMI
0.07GBP
7NAMI
0.09GBP
8NAMI
0.1GBP
9NAMI
0.11GBP
10NAMI
0.12GBP
10000NAMI
129.34GBP
50000NAMI
646.73GBP
100000NAMI
1,293.46GBP
500000NAMI
6,467.32GBP
1000000NAMI
12,934.64GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAMI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1GBP
77.31NAMI
2GBP
154.62NAMI
3GBP
231.93NAMI
4GBP
309.24NAMI
5GBP
386.55NAMI
6GBP
463.87NAMI
7GBP
541.18NAMI
8GBP
618.49NAMI
9GBP
695.8NAMI
10GBP
773.11NAMI
100GBP
7,731.17NAMI
500GBP
38,655.87NAMI
1000GBP
77,311.74NAMI
5000GBP
386,558.71NAMI
10000GBP
773,117.42NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang GBP và GBP sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAMI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.44 INR, 1 NAMI = Rp261.27 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.78
logo BTCBTC
0.006476
logo ETHETH
0.2684
logo USDTUSDT
665.62
logo XRPXRP
285
logo BNBBNB
1.04
logo SOLSOL
4.02
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,069.09
logo ADAADA
894.14
logo TRXTRX
2,469.78
logo STETHSTETH
0.2675
logo WBTCWBTC
0.006471
logo SUISUI
180.41
logo LINKLINK
43.5
logo AVAXAVAX
29.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAMI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Tìm hiểu thêm về NAMI Protocol (NAMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.