NAMI ProtocolChuyển đổi NAMI Protocol (NAMI) sang Euro (EUR)

NAMI/EUR: 1 NAMI ≈ €0.01542 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAMI Protocol Thị trường hôm nay

NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01542. Với nguồn cung lưu hành là 83,965,270 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng EUR là €1,160,638.71. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng EUR đã giảm €-0.000001373, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng EUR là €0.02983, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005742.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang EUR

0.01542-0.0089%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang EUR là €0.01542 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAMI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAMI sang EUR

logo NAMI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAMI
0.01EUR
2NAMI
0.03EUR
3NAMI
0.04EUR
4NAMI
0.06EUR
5NAMI
0.07EUR
6NAMI
0.09EUR
7NAMI
0.1EUR
8NAMI
0.12EUR
9NAMI
0.13EUR
10NAMI
0.15EUR
10000NAMI
154.29EUR
50000NAMI
771.45EUR
100000NAMI
1,542.9EUR
500000NAMI
7,714.5EUR
1000000NAMI
15,429EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAMI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAMI Protocol
1EUR
64.81NAMI
2EUR
129.62NAMI
3EUR
194.43NAMI
4EUR
259.25NAMI
5EUR
324.06NAMI
6EUR
388.87NAMI
7EUR
453.69NAMI
8EUR
518.5NAMI
9EUR
583.31NAMI
10EUR
648.13NAMI
100EUR
6,481.3NAMI
500EUR
32,406.5NAMI
1000EUR
64,813NAMI
5000EUR
324,065.03NAMI
10000EUR
648,130.07NAMI

Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang EUR và EUR sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.44 INR, 1 NAMI = Rp261.25 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.79
logo BTCBTC
0.005409
logo ETHETH
0.2255
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
236.98
logo BNBBNB
0.8706
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,605.49
logo ADAADA
758.28
logo TRXTRX
2,054.92
logo STETHSTETH
0.2255
logo WBTCWBTC
0.005411
logo SUISUI
147.48
logo LINKLINK
36.24
logo AVAXAVAX
25.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn

01

Nhập số lượng NAMI của bạn

Nhập số lượng NAMI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NAMI Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Puffverse: مدعومة بواسطة Xiaomi DNA، Gate.io Launchpad تطلق عصرًا جديدًا من GameFi

Gate.io Launchpad: فرصة للاستثمار المبكر والنمو في الألعاب غير المركزية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
أين يمكن شراء XRP؟

أين يمكن شراء XRP؟

جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

تحليل اتجاه سعر AXS: ما هو توقعات Axie Infinity؟

أكسي إنفينيتي هو مشروع لعبة ويب 3 على سلسلة رونين، التي أثارت جنون اللعب من أجل الكسب في عام 2021.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
دليل استثمار العملة: كيفية شراء عملة Dogecoin على Gate؟

دليل استثمار العملة: كيفية شراء عملة Dogecoin على Gate؟

أصبح Gate القناة المفضلة لشراء DOGE، بفضل خدماته المتنوعة، وأمانه العالي، وسهولة استخدامه.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
ما هو التوقعات لصندوق الاستثمار المتداول لـ LTC؟

ما هو التوقعات لصندوق الاستثمار المتداول لـ LTC؟

يتوقع محللو بلومبرغ أن يكون لدى صندوق الاستثمار المتداول LTC فرصة بنسبة 84% للموافقة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF

العملات الميمية المعروفة على سولانا: BONK، POPCAT، وWIF

مع رسوم منخفضة ومزايا أداء عالية لـ Solana، انتشرت عملات الميم بسرعة وأثارت جنون السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Tìm hiểu thêm về NAMI Protocol (NAMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.