PointPay Thị trường hôm nay
PointPay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PointPay chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PointPay tính bằng CNY là ¥25,918,997.9. Trong 24h qua, giá của PointPay tính bằng CNY đã tăng ¥0.000003926, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PointPay tính bằng CNY là ¥0.9312, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09114.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang CNY là ¥0.1224 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PointPay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PXP/-- Spot is $ and 0%, and PXP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PointPay sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PXP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PXP | 0.12CNY |
2PXP | 0.24CNY |
3PXP | 0.36CNY |
4PXP | 0.48CNY |
5PXP | 0.61CNY |
6PXP | 0.73CNY |
7PXP | 0.85CNY |
8PXP | 0.97CNY |
9PXP | 1.1CNY |
10PXP | 1.22CNY |
1000PXP | 122.49CNY |
5000PXP | 612.46CNY |
10000PXP | 1,224.92CNY |
50000PXP | 6,124.64CNY |
100000PXP | 12,249.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.16PXP |
2CNY | 16.32PXP |
3CNY | 24.49PXP |
4CNY | 32.65PXP |
5CNY | 40.81PXP |
6CNY | 48.98PXP |
7CNY | 57.14PXP |
8CNY | 65.3PXP |
9CNY | 73.47PXP |
10CNY | 81.63PXP |
100CNY | 816.37PXP |
500CNY | 4,081.87PXP |
1000CNY | 8,163.74PXP |
5000CNY | 40,818.7PXP |
10000CNY | 81,637.41PXP |
Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang CNY và CNY sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PointPay phổ biến
PointPay | 1 PXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.45INR |
![]() | Rp263.45IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
PointPay | 1 PXP |
---|---|
![]() | ₽1.6RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.5JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.02 USD, 1 PXP = €0.02 EUR, 1 PXP = ₹1.45 INR, 1 PXP = Rp263.45 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 0.02787 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.47 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.4542 |
![]() | 70.92 |
![]() | 367.7 |
![]() | 266.19 |
![]() | 103.56 |
![]() | 0.02787 |
![]() | 0.0006781 |
![]() | 2.15 |
![]() | 21.87 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng PointPay của bạn
Nhập số lượng PXP của bạn
Nhập số lượng PXP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PointPay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PointPay (PXP)

IOST幣和DeFi:IOST幣如何推動去中心化金融的未來
隨着去中心化金融(DeFi)領域不斷發展,可擴展性和交易速度是以太坊等區塊鏈面臨的兩大挑戰。

Crypto30x.com:加密貨幣投資的智能助手
Crypto30x.com 是一個專注於加密貨幣交易的先進平台

InQubeta:通往人工智能投資的便捷之門
在當今快速發展的科技時代,人工智能(AI)已經成爲推動創新和經濟增長的關鍵力量。

Polymarket 數據準確嗎?
Polymarket 的數據準確性在多數場景下值得信賴,但其並非絕對真理。

在哪裏購買 TRUMP 幣?
TRUMP 代幣價格與特朗普的政治動態高度關聯。

TRUMP 代幣新聞:特朗普家族的加密布局
TRUMP 的興起標志着加密貨幣從技術實驗向政治工具的演變。