PointPay Thị trường hôm nay
PointPay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PXP chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01734. Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PXP tính bằng USD là $520,430.7. Trong 24h qua, giá của PXP tính bằng USD đã giảm $-0.00002428, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PXP tính bằng USD là $0.132, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01292.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang USD là $0.01734 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PXP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/USD trong ngày qua.
Giao dịch PointPay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PXP/-- Spot is $ and 0%, and PXP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PointPay sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PXP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PXP | 0.01USD |
2PXP | 0.03USD |
3PXP | 0.05USD |
4PXP | 0.06USD |
5PXP | 0.08USD |
6PXP | 0.1USD |
7PXP | 0.12USD |
8PXP | 0.13USD |
9PXP | 0.15USD |
10PXP | 0.17USD |
10000PXP | 173.47USD |
50000PXP | 867.38USD |
100000PXP | 1,734.76USD |
500000PXP | 8,673.84USD |
1000000PXP | 17,347.69USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 57.64PXP |
2USD | 115.28PXP |
3USD | 172.93PXP |
4USD | 230.57PXP |
5USD | 288.22PXP |
6USD | 345.86PXP |
7USD | 403.51PXP |
8USD | 461.15PXP |
9USD | 518.8PXP |
10USD | 576.44PXP |
100USD | 5,764.45PXP |
500USD | 28,822.28PXP |
1000USD | 57,644.56PXP |
5000USD | 288,222.81PXP |
10000USD | 576,445.62PXP |
Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang USD và USD sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PXP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PointPay phổ biến
PointPay | 1 PXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.45INR |
![]() | Rp263.16IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
PointPay | 1 PXP |
---|---|
![]() | ₽1.6RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.5JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.02 USD, 1 PXP = €0.02 EUR, 1 PXP = ₹1.45 INR, 1 PXP = Rp263.16 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.06 |
![]() | 0.004753 |
![]() | 0.1903 |
![]() | 499.8 |
![]() | 226.03 |
![]() | 0.7513 |
![]() | 3.24 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,629.08 |
![]() | 1,831.16 |
![]() | 742.39 |
![]() | 0.1909 |
![]() | 0.004768 |
![]() | 14.05 |
![]() | 157.25 |
![]() | 36.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PointPay của bạn
Nhập số lượng PXP của bạn
Nhập số lượng PXP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PointPay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PointPay (PXP)

Что такое Синапс: Руководство по кросс-чейн решениям DeFi на 2025 год
Откройте для себя Synapse: революционное кросс-цепное решение, преобразующее DeFi.

Токен собаки: Новая любимица рынка криптоактивов
Токен Dog - это криптовалюта, основанная на технологии блокчейн, направленная на обеспечение пользователям безопасного, эффективного и прозрачного опыта торговли в децентрализованном режиме

Анализ цен на протокол NEAR 2025 года: прогноз инвестиций и сравнение
Изучите динамику цен на NEAR Protocol в 2025 году, ключевые факторы роста и сравнение с Ethereum.

Цена Alephium в 2025 году: анализ и руководство по покупке
Узнайте о потенциальном взлете цены Alephium в 2025 году, узнайте, как купить ALPH, и исследуйте его уникальные особенности.

GST Токен: Открываются новые возможности для инвестирования в криптоактивы
GST Токен - это криптовалюта, основанная на технологии блокчейн, разработанная для обеспечения пользователям безопасного, эффективного и прозрачного опыта торговли в децентрализованном режиме

Цена The Graph (GRT) в 2025 году: анализ протокола индексации Web3
Изучите тренды цен The Graph (GRT), анализ токенов и его роль в индексации Web3.