Xfinance Thị trường hôm nay
Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $58.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng USD là $1,394,675.02. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng USD đã tăng $0.1579, biểu thị mức tăng +0.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng USD là $805.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6204.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang USD là $58.67 USD, với sự thay đổi +0.270000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Xfinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08152 | -2.030000% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08152, with a 24-hour trading change of -2.030000%, XFI/USDT Spot is $0.08152 and -2.030000%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Xfinance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 58.67USD |
2XFI | 117.34USD |
3XFI | 176.01USD |
4XFI | 234.68USD |
5XFI | 293.35USD |
6XFI | 352.02USD |
7XFI | 410.69USD |
8XFI | 469.36USD |
9XFI | 528.03USD |
10XFI | 586.7USD |
100XFI | 5,867USD |
500XFI | 29,335USD |
1000XFI | 58,670USD |
5000XFI | 293,350USD |
10000XFI | 586,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.01704XFI |
2USD | 0.03408XFI |
3USD | 0.05113XFI |
4USD | 0.06817XFI |
5USD | 0.08522XFI |
6USD | 0.1022XFI |
7USD | 0.1193XFI |
8USD | 0.1363XFI |
9USD | 0.1534XFI |
10USD | 0.1704XFI |
10000USD | 170.44XFI |
50000USD | 852.22XFI |
100000USD | 1,704.44XFI |
500000USD | 8,522.24XFI |
1000000USD | 17,044.48XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang USD và USD sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến
Xfinance | 1 XFI |
---|---|
![]() | $58.67USD |
![]() | €52.56EUR |
![]() | ₹4,901.43INR |
![]() | Rp890,008.39IDR |
![]() | $79.58CAD |
![]() | £44.06GBP |
![]() | ฿1,935.1THB |
Xfinance | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽5,421.62RUB |
![]() | R$319.12BRL |
![]() | د.إ215.47AED |
![]() | ₺2,002.55TRY |
![]() | ¥413.81CNY |
![]() | ¥8,448.58JPY |
![]() | $457.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $58.67 USD, 1 XFI = €52.56 EUR, 1 XFI = ₹4,901.43 INR, 1 XFI = Rp890,008.39 IDR, 1 XFI = $79.58 CAD, 1 XFI = £44.06 GBP, 1 XFI = ฿1,935.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.69 |
![]() | 0.004667 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 499.82 |
![]() | 237.3 |
![]() | 0.7742 |
![]() | 3.5 |
![]() | 500.25 |
![]() | 79,704.13 |
![]() | 1,830.69 |
![]() | 3,117.2 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 900.9 |
![]() | 0.004673 |
![]() | 13.84 |
![]() | 0.9887 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xfinance (XFI)

BTC Dominance 2025: Ảnh Hưởng Đến Thị Trường Crypto & Chu Kỳ Altcoin
Tìm hiểu BTC dominance năm 2025 và tác động của nó đến xu hướng crypto, tâm lý nhà đầu tư và mùa altcoin.

Giá ETH Hôm Nay: Xu Hướng Thị Trường, Tín Hiệu Kỹ Thuật & Dự Báo 2025
Cập nhật giá ETH hôm nay, xu hướng thị trường, tín hiệu kỹ thuật và dự báo Ethereum năm 2025.

Đồng LINK (LINK): Giá Hôm Nay, Tiềm Năng và Ứng Dụng Năm 2025
Khám phá giá LINK hôm nay, các ứng dụng thực tế và dự báo tương lai của ChainLink trong năm 2025.

Crypto 2025: Xu Hướng Chính & Dự Báo Năm Nay
Khám phá các xu hướng và biến động thị trường crypto nổi bật định hình năm 2025.

Binance Coin Năm 2025: Giá Hiện Tại, Tiện Ích và Vị Thế Thị Trường
Khám phá tiện ích, dự báo giá và vai trò của BNB trong thị trường crypto năm 2025.

Giá RNDR 2025: Nâng Cấp Token & Triển Vọng Thị Trường
Phân tích giá RNDR, nâng cấp token và sự phát triển hệ sinh thái Render trong năm 2025.