Yoshi.exchange Thị trường hôm nay
Yoshi.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YOSHI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3317. Với nguồn cung lưu hành là 153,000,000 YOSHI, tổng vốn hóa thị trường của YOSHI tính bằng THB là ฿1,673,984,116.61. Trong 24h qua, giá của YOSHI tính bằng THB đã giảm ฿-0.003014, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOSHI tính bằng THB là ฿72.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2761.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOSHI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOSHI sang THB là ฿0.3317 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YOSHI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOSHI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Yoshi.exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YOSHI/-- Spot is $ and 0%, and YOSHI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yoshi.exchange sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi YOSHI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YOSHI | 0.33THB |
2YOSHI | 0.66THB |
3YOSHI | 0.99THB |
4YOSHI | 1.32THB |
5YOSHI | 1.65THB |
6YOSHI | 1.99THB |
7YOSHI | 2.32THB |
8YOSHI | 2.65THB |
9YOSHI | 2.98THB |
10YOSHI | 3.31THB |
1000YOSHI | 331.72THB |
5000YOSHI | 1,658.6THB |
10000YOSHI | 3,317.2THB |
50000YOSHI | 16,586.02THB |
100000YOSHI | 33,172.05THB |
Bảng chuyển đổi THB sang YOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.01YOSHI |
2THB | 6.02YOSHI |
3THB | 9.04YOSHI |
4THB | 12.05YOSHI |
5THB | 15.07YOSHI |
6THB | 18.08YOSHI |
7THB | 21.1YOSHI |
8THB | 24.11YOSHI |
9THB | 27.13YOSHI |
10THB | 30.14YOSHI |
100THB | 301.45YOSHI |
500THB | 1,507.29YOSHI |
1000THB | 3,014.58YOSHI |
5000THB | 15,072.92YOSHI |
10000THB | 30,145.85YOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền YOSHI sang THB và THB sang YOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YOSHI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang YOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yoshi.exchange phổ biến
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.45JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOSHI = $0.01 USD, 1 YOSHI = €0.01 EUR, 1 YOSHI = ₹0.84 INR, 1 YOSHI = Rp152.57 IDR, 1 YOSHI = $0.01 CAD, 1 YOSHI = £0.01 GBP, 1 YOSHI = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7886 |
![]() | 0.0001445 |
![]() | 0.005956 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02297 |
![]() | 0.09612 |
![]() | 15.16 |
![]() | 77.87 |
![]() | 56.93 |
![]() | 21.9 |
![]() | 0.005964 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.4552 |
![]() | 4.62 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yoshi.exchange của bạn
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yoshi.exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yoshi.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yoshi.exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Yoshi.exchange
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yoshi.exchange sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yoshi.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yoshi.exchange (YOSHI)

SOON/BTC Goes Live: Skalierbare Blockchain-Infrastruktur trifft auf den Krypto-Benchmark
SOON ist der native Utility-Token des SOON-Ökosystems.

Quiztok (QTCON): Lernen Sie, Krypto zu verdienen, das Wissen belohnt
Quiztok ist eine dezentrale App, in der Benutzer Quizfragen erstellen und abschließen und dafür QTCON-Token erhalten.

SOON/USDT wird auf Gate live geschaltet: Handeln Sie mit dem skalierbaren neuen Token, der durch echten Nutzen gestützt wird
Der Start von SOON/USDT auf Gate signalisiert das Eintreffen eines ernsthaften Konkurrenten in der nächsten Welle der Blockchain-Infrastruktur.

GoChain (GO) Preis, Prognose & Wie man kauft – Nachhaltige Blockchain für den Unternehmenseinsatz
GoChain ist ein Open-Source, dezentrales Blockchain-Protokoll, das entwickelt wurde, um den Anforderungen von Institutionen und Unternehmen gerecht zu werden, die eine schnelle, sichere und kohlenstoffarme Infrastruktur benötigen.

Observer (OBSR): Der Blockchain-Wetter-Token, der DePIN im Jahr 2025 stören soll
Observer ist ein dezentralisiertes Wetterdatenprotokoll, das entwickelt wurde, um zu transformieren, wie atmosphärische Informationen gesammelt, überprüft und genutzt werden.

XRP (XRP) im Jahr 2025: Rechtliche Klarheit, Wachstum des Ökosystems und ein Comeback, das von Dienstprogrammen angetrieben wird
XRP ist das native digitale Vermögenswert des XRP Ledger (XRPL), einer Open-Source, dezentralen Blockchain, die für schnelle, kostengünstige globale Transaktionen konzipiert ist