Yoshi.exchange Thị trường hôm nay
Yoshi.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của YOSHI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2943. Với nguồn cung lưu hành là 153,000,000 YOSHI, tổng vốn hóa thị trường của YOSHI tính bằng THB là ฿1,485,496,998.39. Trong 24h qua, giá của YOSHI tính bằng THB đã giảm ฿-0.08988, biểu thị mức giảm -27.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOSHI tính bằng THB là ฿72.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOSHI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOSHI sang THB là ฿0.2943 THB, với tỷ lệ thay đổi là -27.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YOSHI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOSHI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Yoshi.exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YOSHI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YOSHI/-- Spot is $ and 0%, and YOSHI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yoshi.exchange sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi YOSHI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YOSHI | 0.29THB |
2YOSHI | 0.58THB |
3YOSHI | 0.88THB |
4YOSHI | 1.17THB |
5YOSHI | 1.47THB |
6YOSHI | 1.76THB |
7YOSHI | 2.06THB |
8YOSHI | 2.35THB |
9YOSHI | 2.64THB |
10YOSHI | 2.94THB |
1000YOSHI | 294.36THB |
5000YOSHI | 1,471.84THB |
10000YOSHI | 2,943.69THB |
50000YOSHI | 14,718.47THB |
100000YOSHI | 29,436.95THB |
Bảng chuyển đổi THB sang YOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.39YOSHI |
2THB | 6.79YOSHI |
3THB | 10.19YOSHI |
4THB | 13.58YOSHI |
5THB | 16.98YOSHI |
6THB | 20.38YOSHI |
7THB | 23.77YOSHI |
8THB | 27.17YOSHI |
9THB | 30.57YOSHI |
10THB | 33.97YOSHI |
100THB | 339.7YOSHI |
500THB | 1,698.54YOSHI |
1000THB | 3,397.09YOSHI |
5000THB | 16,985.45YOSHI |
10000THB | 33,970.9YOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền YOSHI sang THB và THB sang YOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 YOSHI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang YOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yoshi.exchange phổ biến
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.75INR |
![]() | Rp135.39IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Yoshi.exchange | 1 YOSHI |
---|---|
![]() | ₽0.82RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.29JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOSHI = $0.01 USD, 1 YOSHI = €0.01 EUR, 1 YOSHI = ₹0.75 INR, 1 YOSHI = Rp135.39 IDR, 1 YOSHI = $0.01 CAD, 1 YOSHI = £0.01 GBP, 1 YOSHI = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8194 |
![]() | 0.0001452 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7.01 |
![]() | 0.02359 |
![]() | 0.1023 |
![]() | 15.17 |
![]() | 84.39 |
![]() | 54.49 |
![]() | 23.14 |
![]() | 0.006144 |
![]() | 0.0001455 |
![]() | 0.4589 |
![]() | 4.69 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yoshi.exchange của bạn
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Nhập số lượng YOSHI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yoshi.exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yoshi.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yoshi.exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yoshi.exchange sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yoshi.exchange sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yoshi.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yoshi.exchange (YOSHI)

DompetConnect Token (WCT): Memberdayakan Masa Depan Koneksi Web3
DompetConnect selalu menjadi lapisan infrastruktur kunci dalam ekosistem Web3.

Bitcoin Melampaui $110.000: Mengungkap Lima Alasan Utama untuk Kebangkitan Bitcoin di 2025
Bitcoin sedang mendefinisikan kembali paradigma penyimpanan nilai di era digital.

Cara Membeli Ethereum: Panduan Pemula 2025
Temukan panduan lengkap untuk membeli Ethereum di 2025.

Mengapa XRP Turun? Analisis Logika Pasar di Bawah Lima Tekanan
Harga XRP berada di kisaran $2,07 hingga $2,13, dengan penurunan lebih dari 5% dalam minggu lalu.

Monad Kripto: Kinerja dan Prospek Investasi di 2025
Temukan kinerja dan potensi investasi yang luar biasa dari kripto Monad.

Analisis Harga RSR: Prospek Pasar 2025 dan Potensi Investasi
Jelajahi potensi harga RSR untuk 2025, analisis pasar, dan strategi investasi.