Aave BAT v1ABAT sang USD:Chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Đô la Mỹ (USD)

ABAT/USD: 1 ABAT ≈ $0.172 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave BAT v1 Thị trường hôm nay

Aave BAT v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave BAT v1 chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABAT, tổng vốn hóa thị trường của Aave BAT v1 tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave BAT v1 tính bằng USD đã tăng $0.0235, biểu thị mức tăng +15.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave BAT v1 tính bằng USD là $1.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1074.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABAT sang USD

$0.172+15.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABAT sang USD là $0.172 USD, với sự thay đổi +15.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABAT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABAT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave BAT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABAT/-- Spot is $ and --, and ABAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave BAT v1 sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ABAT sang USD

logo Aave BAT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ABAT
0.17USD
2ABAT
0.34USD
3ABAT
0.51USD
4ABAT
0.68USD
5ABAT
0.86USD
6ABAT
1.03USD
7ABAT
1.2USD
8ABAT
1.37USD
9ABAT
1.54USD
10ABAT
1.72USD
1,000ABAT
172.08USD
5,000ABAT
860.42USD
10,000ABAT
1,720.85USD
50,000ABAT
8,604.25USD
100,000ABAT
17,208.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang ABAT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave BAT v1
1USD
5.81ABAT
2USD
11.62ABAT
3USD
17.43ABAT
4USD
23.24ABAT
5USD
29.05ABAT
6USD
34.86ABAT
7USD
40.67ABAT
8USD
46.48ABAT
9USD
52.29ABAT
10USD
58.11ABAT
100USD
581.1ABAT
500USD
2,905.54ABAT
1,000USD
5,811.08ABAT
5,000USD
29,055.4ABAT
10,000USD
58,110.81ABAT

Bảng chuyển đổi số tiền ABAT sang USD và USD sang ABAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ABAT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ABAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave BAT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABAT = $0.17 USD, 1 ABAT = €0.15 EUR, 1 ABAT = ₹15.09 INR, 1 ABAT = Rp2,798.92 IDR, 1 ABAT = $0.24 CAD, 1 ABAT = £0.13 GBP, 1 ABAT = ฿5.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.54
logo BTCBTC
0.00426
logo ETHETH
0.1131
logo XRPXRP
161.18
logo USDTUSDT
499.69
logo BNBBNB
0.5978
logo SOLSOL
2.64
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
67,161.87
logo STETHSTETH
0.1133
logo DOGEDOGE
2,173.25
logo ADAADA
544.01
logo TRXTRX
1,437.81
logo HYPEHYPE
10.8
logo LINKLINK
22.09
logo WBTCWBTC
0.004258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave BAT v1 (ABAT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ABAT của bạn

Nhập số lượng ABAT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave BAT v1 hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave BAT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave BAT v1 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave BAT v1 sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave BAT v1 sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave BAT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.