Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫248.94T , đã thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫51.02B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫641.55 | +0.45% | ₫8.36M | ₫297.70B | Chi tiết | ||
₫5,081.54 | -4.32% | ₫191.61K | ₫187.65B | Chi tiết | ||
₫1,367.27 | +0.83% | ₫108.59M | ₫150.06B | Chi tiết | ||
₫2.13 | -2.24% | ₫4.09M | ₫71.80B | Chi tiết | ||
₫181.58 | -5.13% | ₫25.04M | ₫69.62B | Chi tiết | ||
₫25,743.62 | -0.38% | ₫2.99M | ₫65.05B | Chi tiết | ||
₫102,772.62 | +1.77% | ₫9.09M | ₫51.38B | Chi tiết | ||
₫6,325.74 | -0.18% | ₫3.77M | ₫41.69B | Chi tiết | ||
₫0.5051 | -0.71% | ₫153.49M | ₫40.21B | Chi tiết | ||
₫861.25 | -2.24% | ₫322.91M | ₫36.17B | Chi tiết | ||
₫914.72 | -0.26% | ₫693.38K | ₫33.68B | Chi tiết | ||
₫379.47 | -14.38% | ₫1.42B | ₫29.68B | Chi tiết | ||
₫318.95 | -1.53% | ₫58.08K | ₫26.51B | Chi tiết | ||
₫69.98 | -- | -- | ₫23.09B | Chi tiết | ||
₫2.10 | -0.001% | ₫29.63M | ₫20.74B | Chi tiết | ||
₫79.91 | -2.28% | ₫39.02M | ₫20.72B | Chi tiết | ||
₫149.08 | +7.24% | ₫192.66K | ₫20.59B | Chi tiết | ||
₫650.05 | +11.81% | ₫10.09B | ₫19.50B | Chi tiết | ||
₫12,280.32 | -2.67% | -- | ₫19.10B | Chi tiết | ||
₫119.58 | -- | ₫390.85K | ₫18.02B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
46 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%