Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.75T , đã thay đổi -0.76% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫51.4B, đã thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,115.11 | -0.11% | ₫61.28B | ₫37.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,729.53 | +1.29% | ₫933.82M | ₫32.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,896.13 | -1.46% | ₫3.95B | ₫10.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫150.87 | -4.87% | ₫5.79B | ₫4.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫37,061.22 | -2.08% | ₫12.54B | ₫3.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫216,768.75 | -2.69% | ₫1.52B | ₫650.12B | Giao dịchChi tiết | ||
₫275.12 | -0.88% | ₫400.26M | ₫85.30B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8.59 | +2.50% | ₫445.54M | ₫2.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,863.55 | +0.12% | ₫7.98B | ₫6.74T | Chi tiết | ||
₫57,926,173.04 | +0.62% | -- | ₫6.60T | Chi tiết | ||
₫2,368,501.57 | +0.23% | ₫644.23K | ₫4.42T | Chi tiết | ||
₫30,752.93 | -0.13% | ₫2.26B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,983.08 | -3.08% | ₫36.21B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫4,582.58 | -2.41% | ₫216.12B | ₫2.99T | Chi tiết | ||
₫21,217.44 | -0.54% | ₫1.02B | ₫1.68T | Chi tiết | ||
₫2,982,771.70 | +1.11% | ₫949.34M | ₫1.07T | Chi tiết | ||
₫661.78 | +0.016% | ₫4.65M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,486,782.08 | +0.31% | ₫13.32M | ₫553.25B | Chi tiết | ||
₫83.94 | -1.35% | -- | ₫525.08B | Chi tiết | ||
₫7,019.79 | +1.24% | ₫62.15M | ₫494.88B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
46 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%