GranaryGRAIN sang JPY:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Yên Nhật (JPY)

GRAIN/JPY: 1 GRAIN ≈ ¥0.1596 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1596. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,333,246.38 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng JPY là ¥5,677,820,237.13. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng JPY đã tăng ¥0.002576, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng JPY là ¥9.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06284.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang JPY

¥0.1596+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang JPY là ¥0.1596 JPY, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is $ and --, and GRAIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GRAIN sang JPY

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GRAIN
0.15JPY
2GRAIN
0.31JPY
3GRAIN
0.47JPY
4GRAIN
0.63JPY
5GRAIN
0.79JPY
6GRAIN
0.95JPY
7GRAIN
1.11JPY
8GRAIN
1.27JPY
9GRAIN
1.43JPY
10GRAIN
1.59JPY
1,000GRAIN
159.65JPY
5,000GRAIN
798.26JPY
10,000GRAIN
1,596.52JPY
50,000GRAIN
7,982.63JPY
100,000GRAIN
15,965.27JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GRAIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1JPY
6.26GRAIN
2JPY
12.52GRAIN
3JPY
18.79GRAIN
4JPY
25.05GRAIN
5JPY
31.31GRAIN
6JPY
37.58GRAIN
7JPY
43.84GRAIN
8JPY
50.1GRAIN
9JPY
56.37GRAIN
10JPY
62.63GRAIN
100JPY
626.35GRAIN
500JPY
3,131.79GRAIN
1,000JPY
6,263.59GRAIN
5,000JPY
31,317.96GRAIN
10,000JPY
62,635.92GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang JPY và JPY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRAIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.09 INR, 1 GRAIN = Rp17.55 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1921
logo BTCBTC
0.00002752
logo ETHETH
0.0007156
logo XRPXRP
1.03
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004005
logo SOLSOL
0.01685
logo SMARTSMART
386.66
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007156
logo DOGEDOGE
13.87
logo TRXTRX
9.38
logo ADAADA
3.83
logo LINKLINK
0.1423
logo HYPEHYPE
0.07188
logo WBTCWBTC
0.00002754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.