GranaryGRAIN sang JPY:Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Yên Nhật (JPY)

GRAIN/JPY: 1 GRAIN ≈ ¥0.1537 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Granary Thị trường hôm nay

Granary đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Granary chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1537. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 240,333,246.38 GRAIN, tổng vốn hóa thị trường của Granary tính bằng JPY là ¥5,470,197,675.58. Trong 24h qua, giá của Granary tính bằng JPY đã tăng ¥0.00998, biểu thị mức tăng +6.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Granary tính bằng JPY là ¥9.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIN sang JPY

¥0.1537+6.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIN sang JPY là ¥0.1537 JPY, với sự thay đổi +6.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Granary

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAIN/-- Spot is $ and --, and GRAIN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Granary sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GRAIN sang JPY

logo GranarySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GRAIN
0.15JPY
2GRAIN
0.3JPY
3GRAIN
0.46JPY
4GRAIN
0.61JPY
5GRAIN
0.76JPY
6GRAIN
0.92JPY
7GRAIN
1.07JPY
8GRAIN
1.23JPY
9GRAIN
1.38JPY
10GRAIN
1.53JPY
1,000GRAIN
153.77JPY
5,000GRAIN
768.86JPY
10,000GRAIN
1,537.72JPY
50,000GRAIN
7,688.6JPY
100,000GRAIN
15,377.2JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GRAIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Granary
1JPY
6.5GRAIN
2JPY
13GRAIN
3JPY
19.5GRAIN
4JPY
26.01GRAIN
5JPY
32.51GRAIN
6JPY
39.01GRAIN
7JPY
45.52GRAIN
8JPY
52.02GRAIN
9JPY
58.52GRAIN
10JPY
65.03GRAIN
100JPY
650.31GRAIN
500JPY
3,251.56GRAIN
1,000JPY
6,503.13GRAIN
5,000JPY
32,515.67GRAIN
10,000JPY
65,031.34GRAIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIN sang JPY và JPY sang GRAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRAIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GRAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Granary phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIN = $0 USD, 1 GRAIN = €0 EUR, 1 GRAIN = ₹0.09 INR, 1 GRAIN = Rp16.91 IDR, 1 GRAIN = $0 CAD, 1 GRAIN = £0 GBP, 1 GRAIN = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2028
logo BTCBTC
0.00002815
logo ETHETH
0.0007346
logo XRPXRP
1.02
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004047
logo SOLSOL
0.01754
logo SMARTSMART
402.45
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007382
logo DOGEDOGE
14.29
logo TRXTRX
9.56
logo ADAADA
3.98
logo LINKLINK
0.1445
logo WBTCWBTC
0.00002814
logo HYPEHYPE
0.0742

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Granary (GRAIN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GRAIN của bạn

Nhập số lượng GRAIN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Granary hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Granary.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Granary sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Granary sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Granary sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Granary sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Granary sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.