MEZZMEZZ sang CNY:Chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MEZZ/CNY: 1 MEZZ ≈ ¥0.1466 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MEZZ Thị trường hôm nay

MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1466. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001908, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng CNY là ¥49.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09399.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang CNY

¥0.1466-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang CNY là ¥0.1466 CNY, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEZZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MEZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEZZ/-- Spot is $ and --, and MEZZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MEZZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MEZZ sang CNY

logo MEZZSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MEZZ
0.14CNY
2MEZZ
0.29CNY
3MEZZ
0.43CNY
4MEZZ
0.58CNY
5MEZZ
0.73CNY
6MEZZ
0.87CNY
7MEZZ
1.02CNY
8MEZZ
1.17CNY
9MEZZ
1.31CNY
10MEZZ
1.46CNY
1,000MEZZ
146.64CNY
5,000MEZZ
733.2CNY
10,000MEZZ
1,466.4CNY
50,000MEZZ
7,332.02CNY
100,000MEZZ
14,664.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MEZZ

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MEZZ
1CNY
6.81MEZZ
2CNY
13.63MEZZ
3CNY
20.45MEZZ
4CNY
27.27MEZZ
5CNY
34.09MEZZ
6CNY
40.91MEZZ
7CNY
47.73MEZZ
8CNY
54.55MEZZ
9CNY
61.37MEZZ
10CNY
68.19MEZZ
100CNY
681.93MEZZ
500CNY
3,409.69MEZZ
1,000CNY
6,819.39MEZZ
5,000CNY
34,096.98MEZZ
10,000CNY
68,193.97MEZZ

Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang CNY và CNY sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MEZZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.79 INR, 1 MEZZ = Rp331.81 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005848
logo ETHETH
0.01497
logo XRPXRP
22.37
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08231
logo SOLSOL
0.3566
logo SMARTSMART
8,256.91
logo USDCUSDC
69.62
logo STETHSTETH
0.01505
logo DOGEDOGE
300.29
logo ADAADA
73.2
logo TRXTRX
193.04
logo HYPEHYPE
1.43
logo LINKLINK
3.12
logo WBTCWBTC
0.0005846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MEZZ của bạn

Nhập số lượng MEZZ của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.