MEZZMEZZ sang GBP:Chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Bảng Anh (GBP)

MEZZ/GBP: 1 MEZZ ≈ £0.01512 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

MEZZ Thị trường hôm nay

MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01512. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng GBP đã giảm £-0.00001968, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng GBP là £5.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009692.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang GBP

£0.01512-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang GBP là £0.01512 GBP, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEZZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch MEZZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEZZ/-- Spot is $ and --, and MEZZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MEZZ sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MEZZ sang GBP

logo MEZZSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MEZZ
0.01GBP
2MEZZ
0.03GBP
3MEZZ
0.04GBP
4MEZZ
0.06GBP
5MEZZ
0.07GBP
6MEZZ
0.09GBP
7MEZZ
0.1GBP
8MEZZ
0.12GBP
9MEZZ
0.13GBP
10MEZZ
0.15GBP
10,000MEZZ
151.21GBP
50,000MEZZ
756.05GBP
100,000MEZZ
1,512.1GBP
500,000MEZZ
7,560.51GBP
1,000,000MEZZ
15,121.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MEZZ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo MEZZ
1GBP
66.13MEZZ
2GBP
132.26MEZZ
3GBP
198.39MEZZ
4GBP
264.53MEZZ
5GBP
330.66MEZZ
6GBP
396.79MEZZ
7GBP
462.93MEZZ
8GBP
529.06MEZZ
9GBP
595.19MEZZ
10GBP
661.33MEZZ
100GBP
6,613.3MEZZ
500GBP
33,066.53MEZZ
1,000GBP
66,133.06MEZZ
5,000GBP
330,665.33MEZZ
10,000GBP
661,330.67MEZZ

Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang GBP và GBP sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MEZZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.79 INR, 1 MEZZ = Rp331.81 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.38
logo BTCBTC
0.005754
logo ETHETH
0.1527
logo XRPXRP
219.23
logo USDTUSDT
674.05
logo BNBBNB
0.8176
logo SOLSOL
3.65
logo SMARTSMART
82,690.61
logo USDCUSDC
675.05
logo STETHSTETH
0.1532
logo DOGEDOGE
3,018.53
logo ADAADA
723.1
logo TRXTRX
1,916.47
logo HYPEHYPE
14.3
logo WBTCWBTC
0.005755
logo LINKLINK
31.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MEZZ (MEZZ) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MEZZ của bạn

Nhập số lượng MEZZ của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.