Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫248.84T , đã thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫49.54B, đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,060.97 | -2.75% | ₫48.46B | ₫36.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,159.15 | -1.22% | ₫1.07B | ₫32.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,790.99 | -2.33% | ₫3.76B | ₫10.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫156.57 | -0.19% | ₫5.62B | ₫4.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫36,614.39 | -3.73% | ₫13.19B | ₫3.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫211,984.96 | -4.21% | ₫1.57B | ₫635.77B | Giao dịchChi tiết | ||
₫276.64 | -0.35% | ₫395.38M | ₫85.77B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8.81 | -1.38% | ₫445.99M | ₫2.72B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,721.69 | -4.53% | ₫5.93B | ₫6.60T | Chi tiết | ||
₫57,105,306.27 | -0.91% | -- | ₫6.51T | Chi tiết | ||
₫2,324,869.20 | -0.95% | ₫616.11K | ₫4.34T | Chi tiết | ||
₫4,036.54 | +0.0073% | ₫34.50B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫30,490.08 | -0.65% | ₫1.00B | ₫3.78T | Chi tiết | ||
₫4,525.93 | -2.64% | ₫169.60B | ₫2.95T | Chi tiết | ||
₫20,810.64 | -0.47% | ₫926.37M | ₫1.65T | Chi tiết | ||
₫661.87 | +0.023% | ₫3.99M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,860,022.81 | -3.01% | ₫915.85M | ₫1.03T | Chi tiết | ||
₫2,486,782.08 | +0.31% | ₫13.32M | ₫553.25B | Chi tiết | ||
₫81.01 | -4.10% | -- | ₫506.76B | Chi tiết | ||
₫6,958.02 | -1.00% | ₫89.30M | ₫490.52B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
46 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.94%49.06%