NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01526. Với nguồn cung lưu hành là 83,965,270 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI tính bằng EUR là €1,147,933.66. Trong 24h qua, giá của NAMI tính bằng EUR đã giảm €-0.0001091, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI tính bằng EUR là €0.02983, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005742.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang EUR là €0.01526 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi NAMI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 0.01EUR |
2NAMI | 0.03EUR |
3NAMI | 0.04EUR |
4NAMI | 0.06EUR |
5NAMI | 0.07EUR |
6NAMI | 0.09EUR |
7NAMI | 0.1EUR |
8NAMI | 0.12EUR |
9NAMI | 0.13EUR |
10NAMI | 0.15EUR |
10000NAMI | 152.6EUR |
50000NAMI | 763EUR |
100000NAMI | 1,526.01EUR |
500000NAMI | 7,630.05EUR |
1000000NAMI | 15,260.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 65.53NAMI |
2EUR | 131.06NAMI |
3EUR | 196.59NAMI |
4EUR | 262.12NAMI |
5EUR | 327.65NAMI |
6EUR | 393.18NAMI |
7EUR | 458.71NAMI |
8EUR | 524.24NAMI |
9EUR | 589.77NAMI |
10EUR | 655.3NAMI |
100EUR | 6,553.03NAMI |
500EUR | 32,765.17NAMI |
1000EUR | 65,530.34NAMI |
5000EUR | 327,651.7NAMI |
10000EUR | 655,303.41NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang EUR và EUR sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAMI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp258.39IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.45JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.42 INR, 1 NAMI = Rp258.39 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.9 |
![]() | 0.00534 |
![]() | 0.2258 |
![]() | 557.92 |
![]() | 233.22 |
![]() | 0.869 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,462.16 |
![]() | 749.72 |
![]() | 2,099.37 |
![]() | 0.2269 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 147.73 |
![]() | 36.01 |
![]() | 24.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Learn About Ethereum ETF Dynamics In One Article
The launch of Ethereum ETF has opened up a new cryptocurrency investment channel for investors.

B3TR Token: Project Introduction and Recent News Dynamics Fully Analyzed
B3TR Token is a utility token in the VeBetterDAO ecosystem designed to incentivize users to engage in sustainable actions and drive decentralized governance.

XRP: Price, News, Forecast, and Price Dynamics
Uncover the reasons for the fall in XRPs price, its prospects for recovery, the impact of the lawsuit with the SEC, and the latest developments at Ripple Labs.

SCHIZO: The Evolving Dynamic Network Intelligence Ecosystem
SCHIZO is a transformative dynamic network intelligence eco_ that continually evolves, reflecting human cognition and enabling AI applications to learn and grow.

Bitcoin's Daily Creation: Unveiling the Mining Process and Supply Dynamics
Gain insights into cryptocurrency minting and production for informed investment decisions.