NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,931,940 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng INR là ₹10,088,333,847.83. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.009717, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng INR là ₹2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5355.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang INR là ₹1.43 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/INR trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NAMI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 1.43INR |
2NAMI | 2.87INR |
3NAMI | 4.31INR |
4NAMI | 5.75INR |
5NAMI | 7.19INR |
6NAMI | 8.63INR |
7NAMI | 10.07INR |
8NAMI | 11.5INR |
9NAMI | 12.94INR |
10NAMI | 14.38INR |
100NAMI | 143.87INR |
500NAMI | 719.37INR |
1000NAMI | 1,438.74INR |
5000NAMI | 7,193.74INR |
10000NAMI | 14,387.49INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.695NAMI |
2INR | 1.39NAMI |
3INR | 2.08NAMI |
4INR | 2.78NAMI |
5INR | 3.47NAMI |
6INR | 4.17NAMI |
7INR | 4.86NAMI |
8INR | 5.56NAMI |
9INR | 6.25NAMI |
10INR | 6.95NAMI |
1000INR | 695.04NAMI |
5000INR | 3,475.23NAMI |
10000INR | 6,950.47NAMI |
50000INR | 34,752.39NAMI |
100000INR | 69,504.79NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang INR và INR sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAMI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp261.25IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.44 INR, 1 NAMI = Rp261.25 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2785 |
![]() | 0.00005807 |
![]() | 0.002413 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.009339 |
![]() | 0.03609 |
![]() | 5.98 |
![]() | 27.86 |
![]() | 8.1 |
![]() | 22.08 |
![]() | 0.002419 |
![]() | 0.00005804 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.3926 |
![]() | 0.2695 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息
Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

第一行情 | EigenLayer再次提高LST再质押上限;Zunami Protocol遭攻击,UZD暴跌
EigenLayer再次提高LST再质押上限。欧元稳定币EURT即将推出。Zunami Protocol遭受攻击,UZD暴跌。八角笼约架进一步发酵。