PointPayChuyển đổi PointPay (PXP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PXP/IDR: 1 PXP ≈ Rp265.61 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PointPay Thị trường hôm nay

PointPay đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PXP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp265.61. Với nguồn cung lưu hành là 30,000,000 PXP, tổng vốn hóa thị trường của PXP tính bằng IDR là Rp120,880,911,064,405.62. Trong 24h qua, giá của PXP tính bằng IDR đã giảm Rp-0.05047, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PXP tính bằng IDR là Rp2,002.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp196.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PXP sang IDR

Rp265.61-0.019%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PXP sang IDR là Rp265.61 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PointPay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PXP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PXP/-- Spot is $ and 0%, and PXP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PointPay sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PXP sang IDR

logo PointPaySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PXP
265.61IDR
2PXP
531.23IDR
3PXP
796.85IDR
4PXP
1,062.47IDR
5PXP
1,328.09IDR
6PXP
1,593.71IDR
7PXP
1,859.33IDR
8PXP
2,124.94IDR
9PXP
2,390.56IDR
10PXP
2,656.18IDR
100PXP
26,561.85IDR
500PXP
132,809.29IDR
1000PXP
265,618.58IDR
5000PXP
1,328,092.91IDR
10000PXP
2,656,185.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PointPay
1IDR
0.003764PXP
2IDR
0.007529PXP
3IDR
0.01129PXP
4IDR
0.01505PXP
5IDR
0.01882PXP
6IDR
0.02258PXP
7IDR
0.02635PXP
8IDR
0.03011PXP
9IDR
0.03388PXP
10IDR
0.03764PXP
100000IDR
376.47PXP
500000IDR
1,882.39PXP
1000000IDR
3,764.79PXP
5000000IDR
18,823.98PXP
10000000IDR
37,647.96PXP

Bảng chuyển đổi số tiền PXP sang IDR và IDR sang PXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang PXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PointPay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PXP = $0.02 USD, 1 PXP = €0.02 EUR, 1 PXP = ₹1.46 INR, 1 PXP = Rp264.63 IDR, 1 PXP = $0.02 CAD, 1 PXP = £0.01 GBP, 1 PXP = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001678
logo BTCBTC
0.0000003105
logo ETHETH
0.00001253
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01484
logo BNBBNB
0.00004892
logo SOLSOL
0.0001994
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1579
logo TRXTRX
0.121
logo ADAADA
0.04644
logo STETHSTETH
0.00001257
logo WBTCWBTC
0.0000003115
logo SUISUI
0.009405
logo HYPEHYPE
0.001016
logo LINKLINK
0.002243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PointPay của bạn

01

Nhập số lượng PXP của bạn

Nhập số lượng PXP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PointPay hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PointPay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PointPay sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PointPay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PointPay sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PointPay sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PointPay sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PointPay (PXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.