NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,931,940 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥71,908,414.57. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0008204, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥0.2348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04521.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang CNY là ¥0.1214 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NAMI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 0.12CNY |
2NAMI | 0.24CNY |
3NAMI | 0.36CNY |
4NAMI | 0.48CNY |
5NAMI | 0.6CNY |
6NAMI | 0.72CNY |
7NAMI | 0.85CNY |
8NAMI | 0.97CNY |
9NAMI | 1.09CNY |
10NAMI | 1.21CNY |
1000NAMI | 121.46CNY |
5000NAMI | 607.34CNY |
10000NAMI | 1,214.69CNY |
50000NAMI | 6,073.46CNY |
100000NAMI | 12,146.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.23NAMI |
2CNY | 16.46NAMI |
3CNY | 24.69NAMI |
4CNY | 32.93NAMI |
5CNY | 41.16NAMI |
6CNY | 49.39NAMI |
7CNY | 57.62NAMI |
8CNY | 65.86NAMI |
9CNY | 74.09NAMI |
10CNY | 82.32NAMI |
100CNY | 823.25NAMI |
500CNY | 4,116.26NAMI |
1000CNY | 8,232.53NAMI |
5000CNY | 41,162.69NAMI |
10000CNY | 82,325.38NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang CNY và CNY sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.44INR |
![]() | Rp261.25IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.48JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.44 INR, 1 NAMI = Rp261.25 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006842 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.418 |
![]() | 70.91 |
![]() | 324.03 |
![]() | 90.83 |
![]() | 262.39 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 0.0006853 |
![]() | 18.66 |
![]() | 4.61 |
![]() | 3.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Learn About Ethereum ETF Dynamics In One Article
The launch of Ethereum ETF has opened up a new cryptocurrency investment channel for investors.

B3TR Token: Project Introduction and Recent News Dynamics Fully Analyzed
B3TR Token is a utility token in the VeBetterDAO ecosystem designed to incentivize users to engage in sustainable actions and drive decentralized governance.

XRP: Price, News, Forecast, and Price Dynamics
Uncover the reasons for the fall in XRPs price, its prospects for recovery, the impact of the lawsuit with the SEC, and the latest developments at Ripple Labs.

SCHIZO: The Evolving Dynamic Network Intelligence Ecosystem
SCHIZO is a transformative dynamic network intelligence eco_ that continually evolves, reflecting human cognition and enabling AI applications to learn and grow.

Bitcoin's Daily Creation: Unveiling the Mining Process and Supply Dynamics
Gain insights into cryptocurrency minting and production for informed investment decisions.

Ethereum Whales Retreat Amidst Sharp Price Drop: Analyzing ETH's Market Dynamics
ETH Fluctuates Below $3,000 amid a Bearish Crypto Market