NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,965,270 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥71,664,248.83. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001694, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng CNY là ¥0.2348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04521.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang CNY là ¥0.121 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NAMI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 0.12CNY |
2NAMI | 0.24CNY |
3NAMI | 0.36CNY |
4NAMI | 0.48CNY |
5NAMI | 0.6CNY |
6NAMI | 0.72CNY |
7NAMI | 0.84CNY |
8NAMI | 0.96CNY |
9NAMI | 1.08CNY |
10NAMI | 1.21CNY |
1000NAMI | 121CNY |
5000NAMI | 605.04CNY |
10000NAMI | 1,210.08CNY |
50000NAMI | 6,050.43CNY |
100000NAMI | 12,100.87CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 8.26NAMI |
2CNY | 16.52NAMI |
3CNY | 24.79NAMI |
4CNY | 33.05NAMI |
5CNY | 41.31NAMI |
6CNY | 49.58NAMI |
7CNY | 57.84NAMI |
8CNY | 66.11NAMI |
9CNY | 74.37NAMI |
10CNY | 82.63NAMI |
100CNY | 826.38NAMI |
500CNY | 4,131.93NAMI |
1000CNY | 8,263.86NAMI |
5000CNY | 41,319.33NAMI |
10000CNY | 82,638.67NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang CNY và CNY sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.43INR |
![]() | Rp260.26IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.59RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.47JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.43 INR, 1 NAMI = Rp260.26 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006822 |
![]() | 0.02821 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4142 |
![]() | 70.91 |
![]() | 317.43 |
![]() | 93.9 |
![]() | 260.18 |
![]() | 0.0283 |
![]() | 0.0006826 |
![]() | 18.51 |
![]() | 4.52 |
![]() | 3.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Token de WAL: Un Cambio Revolucionario en el Almacenamiento de Datos Descentralizado
Walrus es una red de almacenamiento de datos descentralizada para almacenar datos y contenido multimedia rico, como grandes archivos de texto, videos, imágenes y audio. Con sus innovadores algoritmos de codificación, Walrus permite una escritura y lectura de datos rápidas y la eliminación de datos innecesarios.

Explora el futuro potencial del almacenamiento descentralizado de Walrus (WAL)
Walrus es un protocolo de almacenamiento descentralizado construido en la cadena de bloques Sui, desarrollado por el equipo de Mysten Labs.

Token WAL: El Motor Principal de la Red de Almacenamiento Descentralizado de Walrus
El artículo presenta la innovadora arquitectura técnica de Walrus, el modelo económico de los tokens WAL y su papel clave en el ecosistema.

Token NIL: Potenciando el almacenamiento seguro de datos de Nillion para Blockchain y AI en 2025
Descubre cómo NIL y Nillion transforman la cadena de bloques y la IA con almacenamiento seguro y computación avanzada.

Walrus (WAL), el nuevo punto de referencia para el almacenamiento Web3, desbloquea el potencial de los datos descentralizados
Walrus (WAL) con su avanzada tecnología de almacenamiento descentralizado y un sólido apoyo ecológico, se ha convertido en el foco de atención de la industria.

Nodo moneda Airdrop - Conozca la Plataforma Global de Entrenamiento y Desarrollo de IA y Cómo Obtener Nodo moneda Airdrop
Nodecoin es una innovadora plataforma global de formación y desarrollo impulsada por IA que tiene como objetivo transformar la forma en que las empresas y particulares aprovechan la inteligencia artificial (IA) para la educación y el desarrollo de habilidades.